Tên Hay Cho Bé Gái 2020 ❤️ Top 1001 Tên Con Gái Hay ✅ Đặt tên con gái độc đáo và chứa đựng nhiều ý nghĩa tốt đẹp với đủ thứ tiếng.
Băn khoăn không biết đặt tên gì cho con gái của mình? Khám phá trọn bộ những cái tên hay, độc, lạ bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn.
Tên bé không chỉ đẹp, sang mà thường tượng trưng cho những điều tốt đẹp hoặc kỳ vọng của cha mẹ. Cùng Symbols.vn tham khảo những cái tên mới nhất 2020 dành cho bé gái.
TẠO๖²⁴ʱKÝ๖²⁴ʱTỰ๖²⁴ʱĐẶC๖²⁴ʱBIỆT
▁ ▂ ▄ ▅ ▆ ▇ █ TẠO TÊN ĐẸP NHANH CHÓNG █ ▇ ▆ ▅ ▄ ▂ ▁
Tên Hay Cho Bé Gái Theo Mệnh
Đặt tên con theo mệnh vì trong quan niệm phong thủy, khi lớn lên bé sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn và thành công.
Nếu tên không hợp với mệnh thì dễ sinh nhiều trắc trở và điều không mong muốn. Bé gái sinh năm 2020 là mệnh Thổ nên phụ huynh có thể tham khảo những cái tên này nhé:
- Mai Anh: Vẻ đẹp cao sang cùng trí thông minh vượt trội
- Phương Anh: vừa xinh đẹp, vừa giỏi giang
- Quỳnh Anh: Kiêu sa, duyên dáng và thanh tao
- Trâm Anh: Quyền quý, cao sang
- Nguyệt Ánh: Nhẹ nhàng và dịu dàng
- Thanh Hà: Thuần khiết và nhẹ nhàng
- Lam Hạ: Mùa hè xanh ngát
- Thùy Linh: Xinh đẹp, giỏi giang
Tên Bé Gái Ý Nghĩa
Tuyển tập 100 cái tên được sử dụng nhiều nhất, chứa đựng những điều tốt đẹp mà bố mẹ muốn gửi gắm vào con gái của mình.
- Cát Tiên: Vẻ đẹp dịu dàng, thanh nhã
- Gia Hân: Niềm vui, may mắn của gia đình
- Hải Đường: Rạng rỡ, xinh đẹp, tỏa sáng như hoa hải đường
- Minh Anh: Thông minh, nhanh nhẹn, tài năng
- Nguyệt Ánh: Ánh sáng của cuộc đời ba mẹ
- Kim Chi: Kiều diễm, quý phái, xinh đẹp
- Tuyết Nhung: Dịu dàng, sung túc, giàu sang
- Tuệ Lâm: Trí tuệ tốt, thông minh, giỏi giang, mạnh mẽ
- Mỹ Duyên: Duyên dáng, xinh đẹp, kiêu sa
- Mỹ Dung: Thùy mị, nết na, tài năng
- Ánh Dương: Tự tin, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
- Linh Đan: Con là động lực, tình yêu của bố mẹ
- Tố Như: Xinh đẹp, đài các, hiểu biết
- Diệp Thảo: Tràn đầy sức sống, mạnh mẽ như cỏ dại
- Nhật Hạ: Ánh nắng mùa hạ, luôn rực rỡ, tự tin
- Thanh Hà: Đẹp thuần khiết, nhẹ nhàng, tinh tế
- Đinh Hương: Hấp dẫn, mạnh mẽ, tài năng
- Thanh Trúc: Cá tính, sống ngay thẳng, thông minh, xinh đẹp
- Thanh Hà: Nhẹ nhàng, thùy mị, thông minh, xinh đẹp
- Ngọc Hoa: Sang trọng, được nhiều người yêu quý
Tham khảo thêm 👶 Tên Đẹp Cho Bé Trai 👶
- Lan Hương: Dịu dàng, thuần khiết, xinh đẹp
- Thiên Hà: Bầu trời, thế giới của bố mẹ
- Ngân Hà: Tình yêu to lớn của bố mẹ
- Mỹ Lệ: Đài các, cao sang, được nhiều người mến mộ
- Kim Ngân: Cuộc sống sung túc, ấm no
- An Nhiên: Lạc quan, yêu đời, vui vẻ, gặp nhiều may mắn
- Thảo Nguyên: Cơ hội, may mắn
- Mộc Miên: Nhẹ nhàng, xinh đẹp, dịu dàng, nhiều chàng trai muốn che chở
- Nhã Phương: Xinh đẹp, hòa nhã, giàu tình cảm, thùy mị
- Vân Khánh: Ánh mây của hạnh phúc, nhàn hạ, vui vẻ
- Anh Thư: Trí tuệ, hiểu biết sâu rộng, thông minh, đài các
- Thanh Tú: Mảnh mai, thanh thoát và thông minh
- Tú Vi: Dịu dàng, đẹp và thông minh
- Hạ Vũ: Thùy mị, nhẹ nhàng
- Yến Nhi: Lạc quan, vô tư và luôn rạng rỡ
- An Chi: Xinh đẹp, giỏi giang, nhanh nhẹn
- Hải Yến: Xinh đẹp, tự do, luôn lạc quan
- Thảo Phương: Mạnh mẽ, giỏi giang, tự lập, vượt qua mọi khó khăn
- Thanh Thúy: Mong đợi cuộc sống nhẹ nhàng, vui vẻ, hạnh phúc
- Tú Linh: Thanh tú, xinh đẹp, thông minh, nhanh nhẹn
- Bảo Ái: Tâm hồn lương thiện, bao dung, nhân hậu
- Đa Quỳnh: Bí ẩn, luôn luôn tỏa sáng
- Mỹ Nhân: Xinh đẹp, tài năng, được nhiều người mến mộ, thương yêu
- Diễm Phương: Vẻ đẹp lạ, cao quý, kiều diễm
- Diệu Tú: Khéo léo, đảm đang, nhanh nhẹn và được mọi người yêu quý
- Diệp Bích: Tiểu thư cành vàng, lá ngọc
- Hương Tràm: Mạnh mẽ, dám đối mặt với khó khăn, vượt qua bão táp, tỏa hương thơm cho đời
- Ánh Mai: Ánh sáng cuộc đời bố mẹ
- Xuyến Chi: Cô gái đẹp, duyên dáng, có sức hút
- Quế Chi: Tỏa sáng, thông minh, xinh đẹp.
- An Diệp: May mắn, bình an, vui vẻ
- Thiên Kim: Tiểu thư đài các, thể hiện sự sung túc, đầy đủ
- Nhã Lan: Hòa nhã, vui vẻ, nghị lực, tốt bụng
- Mỹ Ngọc: Cô gái đẹp, kiêu sa, tài năng
- Hoài Phương: Dịu dàng, nhẹ nhàng, dám đối mặt với khó khăn
- Thảo Linh: Yêu đời, sáng tạo, năng động
- Vàng Anh: Giỏi giang, hoạt bát, năng động, xinh đẹp
- Quế Anh: Thông minh, sắc sảo, có học thức
- Hà Giang: Giỏi giang, thông minh
- Tuệ Mẫn: Trí tuệ, thông minh, sáng suốt
- Thảo Nhi: Đáng yêu, thông minh, yêu đời
- Thu Hà: Cô gái đẹp, nhẹ nhàng như mùa thu
- Minh Tâm: Tâm hồn trong sáng, cao thượng và nhân hậu
- Quỳnh Chi: Xinh đẹp, duyên dáng, nhẹ nhàng
- Mỹ Lệ: Vẻ đẹp tuyệt trời, đài các
- Thiên Hương: Đẹp, quyến rũ, cá tính, sáng tạo, giỏi giang
- Tú Uyên: Có học thức, xinh đẹp
- Quỳnh Hương: Đẹp, nhẹ nhàng, cuốn hút, duyên dáng
- Minh Châu: Viên ngọc quý giá
- Tố Uyên: Kiêu sa pha chút bí ẩn
- Khánh Ngân: Cuộc đời sung túc, vui vẻ.
- Kim Oanh: Dễ thương, xinh đẹp, duyên dáng
- Hạnh Ngân: May mắn, hạnh phúc, an lành
- Lan Chi: May mắn, hạnh phúc của bố mẹ
- Hương Thảo: Người phụ nữ mạnh mẽ, tỏa hương, làm được việc lớn
- Đoan Trang: Mạnh mẽ nhưng kín đáo, thùy mị, nét na
- Lệ Hằng: Thông minh, sắc sảo
- Linh Duyên: May mắn, xinh đẹp, luôn được mọi người bảo vệ
- Ái Phương: Duyên dáng, tài năng, mạnh mẽ
- Ngọc Hạ: Cuộc sống phú quý, giàu sang, giỏi giang
- Diệu Huyền: Đẹp và quyến rũ
- Thanh Nhàn: Cuộc sống an nhàn, bình yên
- Hạ Băng: Tuyết giữa mùa hè, cá tính, tự lập
- Mỹ Hạnh: Phúc hậu và xinh đẹp
- Bảo Hân: Niềm hân hoan, hạnh phúc của bố mẹ
- Thủy Tiên: Xinh đẹp, sắc sảo, khéo léo
- Hoàng Lan: Nghị lực, giỏi giang
- Quỳnh Anh: Thông minh, may mắn, xinh đẹp
- Thu Cúc: Bông hoa cúc đẹp nhất mùa thu, luôn tỏa sáng, rạng rỡ
- Thu Hằng: Ánh trăng mùa thu đẹp, lung linh nhất
- An Hạ: Mặt trời mùa hạ, dịu dàng, bình yên.
- Thụy Miên: Thùy mị, nhẹ nhàng, dễ thương
- Tố Nga: Đài các, kiêu sa
- Tiểu My: Nhỏ nhắn, đáng yêu
- Vân Phương: Đám mây đám đẹp và tự do
- Lệ Quyên: Cô gái đẹp, tài năng, cá tính
- Hương Ly: Xinh đẹp, tài năng, luôn biết cách tỏa sáng
- Trúc Linh: Thẳng thắn, cá tính, tài năng
- Bích Thảo: Vui tươi, xinh đẹp, lạc quan, tự tin
- Gia Linh: Tình yêu, niềm vui, hạnh phúc của gia đình
Tên Bé Gái Độc Lạ
Những cái tên tưởng chừng như thông dụng lại thể hiện được đức tính, tính cách của người con gái.
1. Phương: Thể hiện sự tốt đẹp hoặc thơm ngát, mùi thơm của cỏ hoa. Chữ “Phương” trong tên của con gái thể hiện sự nữ tính, xinh đẹp và tinh tế
- Phương Tuệ Anh: Thông minh, xinh đẹp, ưu tú
- Phương Bảo Hân: Xinh đẹp, vui vẻ, ai cũng yêu quý
- Phương Nhã Đan: Xinh đẹp, nhã nhặn, chân thành
- Phương Mỹ Anh: Nhanh nhẹn, ưu tú
- Phương Khánh Huyền: Xinh xắn, đáng yêu và luôn vui vẻ
2. Ngọc trong viên ngọc. Tên 4 chữ cho con gái có đệm chữ “Ngọc” rất hợp đi kèm với những từ liên quan đến ánh sáng, sự quý giá, rực rỡ, chẳng hạn như:
- Ngọc Minh Khuê: Ngôi sao sáng biểu tượng cho tri thức trên bầu trời
- Ngọc Châu Anh: Châu báu, tinh anh hội tụ
- Ngọc Tường Lam: Viên ngọc xanh mang đến những điều tốt lành
- Ngọc Tâm Đan: Tấm lòng chân thành, sắt son, quý giá như ngọc
Những cái tên có một không hai tại 😁 Tên Hài Hước 😁
3. Cát: Điều phúc, điều tốt lành. Con gái trong tên có đệm chữ “Cát” hàm ý cuộc đời sẽ được đảm bảo luôn có vận tốt đi theo:
- Cát Yên An: Cả đời bình an, hưởng phúc
- Cát Tường Vy: Đóa hoa Tường Vy xinh đẹp và may mắn
- Cát Hải Đường: Mang phú quý đầy nhà
- Cát Nhã Phương: Sống mộc mạc, chân phương, hưởng thái bình
- Cát Vy Anh: Ưu tú, đường đời tốt lành, suôn sẻ
4. Kiều: Người con gái xinh đẹp, uyển chuyển, thướt tha
- Kiều Hải Ngân: Vẻ đẹp của biển bạc thơ mộng
- Kiều Vân Giang: Dòng sông mây xinh đẹp
- Kiều Hương Giang: Dòng sông xinh đẹp tỏa hương
- Kiều Nguyệt Anh: Cô gái xinh đẹp, rực rỡ như ánh trăng
- Kiều Thanh Tú: Cô gái mang vẻ đẹp mảnh mai, thanh thoát
5. Kim: Tiền, vàng. Con gái có đệm tên “Kim” nhất định là bảo bối quý giá được bố mẹ hết sức nâng niu.
- Kim Gia Hân: Con gái “vàng” là niềm vui của cả gia đình
- Kim Thiên Ý: Cô con gái quý giá là do trời cho bố mẹ
- Kim Bảo An: Con gái “vàng” của bố mẹ, mong con luôn bình an
- Kim Mỹ Phương: Cô gái vừa xinh đẹp vừa hiền dịu
- Kim Ánh Dương: Rực rỡ tỏa sáng như tia nắng mặt trời
6. Diệp: Lá cây. Đặt cho con chữ “Diệp” trong tên là gửi gắm ước nguyện con luôn có sức sống tràn đầy, tươi xanh như cây lá. Theo sau chữ “Diệp” là những chữ liên quan đến thiên nhiên, cỏ cây sẽ rất phù hợp, chẳng hạn như:
- Diệp Thảo Nguyên: Đồng cỏ bạt ngàn
- Diệp Thảo Chi: Lá cỏ non
- Diệp Chi Mai: Lá trên cành mai
- Diệp Hạ Lam: Lá cây mùa hạ xanh tươi
- Diệp Hạ Vũ: Lá cây tắm đẫm mưa mùa hạ
7. Nhã: Đặt tên 4 chữ cho con gái có đệm là “Nhã” tức là chỉ sự thanh nhã, đẹp đẽ, cao thượng
- Nhã Uyên Vân: Học rộng, hiểu biết nhiều thứ
- Nhã Anh Thư: Chăm học, ưu tú
- Nhã Cát Tiên: Hiền dịu, thanh nhã
- Nhã Quỳnh Mai: Vẻ đẹp tao nhã của cây quỳnh cành mai
- Nhã Tú Vi: Cô gái xinh đẹp, dịu dàng
8. Thục: Trong trẻo, hiền lành
- Thục Bảo Quyên: Hiền lành, đoan trang
- Thục Quỳnh Nhi: Bông quỳnh trắng muốt đẹp dịu dàng, êm ái
- Thục Thùy Hân: Thùy mị, linh hoạt, vui tươi
- Thục Hạnh Duyên: Duyên dáng, đức hạnh, nết na
- Thục Đoan Trang: Cô gái luôn cư xử đúng mực, dịu dàng
9. Tường: Điềm lành
- Tường Bảo Lan: Một loài lan quý
- Tường Thảo Chi: Cành cỏ thơm
- Tường Lan Vy: Cây lan nhỏ mang điềm may mắn
- Tường Trâm Anh: Cô gái xuất thân từ dòng dõi cao quý
- Tường Lam Cúc: Bông cúc xanh
10. Bảo: Vật quý giá, được trân trọng, nâng niu nhất
- Bảo Anh Thư: Cô gái trí tuệ, hiểu biết
- Bảo Tâm An: Tâm luôn thanh nhàn, không chút ưu phiền
- Bảo An Nhiên: Một cuộc đời tự do, bình an
- Bảo Minh Châu: Viên ngọc sáng quý giá
- Bảo Khánh Hân: Con mang niềm vui đến cho mọi người
Tên Bé Gái Ở Nhà
Đặt tên ở nhà cho bé cũng quan trọng không kém đâu nhé.
Tên theo con vật | Tên theo rau củ quả | Tên theo đồ ăn | Tên theo nhân vật hoạt hình |
Sâu | Mít | Kem | Anna |
Thỏ | Xoài | Chè | Xuka |
Bống | Bơ | Mứt | Pooh |
Sò | Khoai Lang | Bánh mì | Elsa |
Nhím | Dưa Hấu | Sushi | Tin Tin |
Ốc | Dâu Tây | Kim chi | Jerry |
Chích | Bí Ngô | Phô mai | Mickey |
Mèo | Cà Rốt | Sữa | Misa |
Chíp | Bí Đỏ | Su kem | Simba |
Nghé | Su su | Cốm | |
Cún | Na | Gạo | |
Miu | Cherry | Hạt dẻ | |
Sóc | Nấm | Trà sữa | |
Gà | Ngô | Kẹo Nếp | |
Cua | Đậu | Tôm | |
Tép | Bưởi | Mận | |
Bào Ngư | Dừa | Chanh leo | |
Ngao | Cà Chua | Nem | |
Ỉn Heo | Nho Táo | Chuối | |
Ớt | Bưởi |
Tên Hay Cho Bé Gái Tiếng Anh
Tên tiếng Anh rất phù hợp để làm nick name cho bé đấy
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Adela / Adele | Cao quý |
2 | Agatha | Tốt |
3 | Agnes | Trong sáng |
4 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
5 | Almira | Công chúa |
6 | Alva | Cao quý, cao thượng |
7 | Amabel / Amanda | Đáng yêu |
8 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
9 | Angel / Angela | Thiên thần |
10 | Aretha | Xuất chúng |
11 | Ariadne / Arianne | Cao quý, thánh thiện |
12 | Artemis | Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp |
13 | Aurora | Bình minh |
14 | Azura | Bầu trời xanh |
15 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
16 | Bianca / Blanche | Thánh thiện |
17 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
18 | Celeste / Celia / Celina | Thiên đường |
19 | Charmaine / Sharmaine | Quyến rũ |
20 | Cleopatra | Tên của một nữ hoàng Ai Cập |
21 | Cosima | Quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
22 | Delwyn | Xinh đẹp, luôn được phù hộ |
23 | Dilys | Chân thành, chân thật |
24 | Donna | Tiểu thư |
25 | Dulcie | Ngọt ngào |
26 | Eira | Tuyết |
27 | Eirian / Arian | Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
28 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
29 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
30 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
31 | Esperanza | Hi vọng |
32 | Eudora | Món quà tốt lành |
33 | Eulalia | Người nói chuyện ngọt ngào |
34 | Farah | Niềm vui và sự hào hứng |
35 | Fidelia | Niềm tin |
36 | Florence | Thịnh vượng |
37 | Gladys | Công chúa |
38 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
39 | Godiva | Món quà của Chúa |
40 | Grainne | Tình yêu |
41 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
42 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
43 | Hebe | Trẻ trung |
44 | Heulwen | Ánh mặt trời |
45 | Hypatia | Cao quý nhất |
46 | Imelda | Chinh phục mọi thứ |
47 | Iolanthe | Đóa hoa tím |
48 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
49 | Jena | Chú chim nhỏ |
50 | Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
51 | Kaylin | Người xinh đẹp |
52 | Keelin | Mảnh dẻ, trong trắng |
53 | Kerenza | Tình yêu và sựi yêu mến |
54 | Lani | Thiên đường, bầu trời |
55 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
56 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
57 | Martha | Quý cô và tiểu thư |
58 | Meliora | Tốt đẹp và vui vẻ |
59 | Milcah | Nữ hoàng |
60 | Mirabel | Hoàn hảo |
61 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
62 | Olwen | Đi đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó |
63 | Oriana | Bình minh |
64 | Pandora | Được trời ban phước |
65 | Phedra | Ánh sáng |
66 | Philomena | Được nhiều người yêu quý |
67 | Phoebe | Tỏa sáng |
68 | Rowena | Niềm vui và danh tiếng |
69 | Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
70 | Sophronia | Cẩn trọng |
71 | Stella | Vì sao |
72 | Theodora | Món quà của Chúa |
73 | Tryphena | Duyên dáng, trang nhã, thanh tú |
74 | Ula | Viên ngọc của biển |
75 | Vera | Niềm tin |
76 | Verity | Sự thật |
77 | Xandra | Bảo vệ, che chở |
78 | Xavia | Tỏa sáng |
79 | Zelda | Hạnh phúc |
Tên Hay Cho Bé Gái Tiếng Trung
Tên của bé thêm phần độc đáo và mới mẻ khi đặt theo tiếng Trung
Tên tiếng việt | Phiên âm | Chữ Hán | Ý nghĩa tên Trung Quốc hay |
Cẩn Mai | jǐn méi | 瑾梅 | 瑾 ngọc đẹp, 梅 hoa mai |
Di Giai | yí jiā | 怡佳 | Phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung tự tại, vui vẻ thong dong |
Giai Kỳ | jiā qí | 佳琦 | Một viên ngọc quý – đẹp |
Hải Quỳnh | hǎi qióng | 海琼 | 琼 một loại ngọc đẹp |
Hâm Đình | xīn tíng | 歆婷 | 歆: vui vẻ, 婷 tươi đẹp, xinh đẹp |
Hân Nghiên | xīn yán | 欣妍 | Xinh đẹp, vui vẻ |
Hi Văn | xī wén | 熙雯 | Đám mây xinh đẹp |
Họa Y | huà yī | 婳祎 | thùy mị, xinh đẹp |
Kha Nguyệt | kē yuè | 珂玥 | 珂 ngọc thạch, 玥 ngọc trai thần |
Lộ Khiết | lù jié | 露洁 | Trong trắng tinh khiết, đơn thuần như giọt sương |
Mộng Phạn | mèng fàn | 梦梵 | 梵 thanh tịnh |
Mỹ Lâm | měi lín | 美琳 | Xinh đẹp, lương thiện, hoạt bát |
Ninh Hinh | níng xīn | 宁馨 | ấm áp, yên lặng |
Ngọc Trân | yù zhēn | 玉珍 | Trân quý như ngọc |
Nguyệt Thiền | yuè chán | 月婵 | Xinh đẹp hơn Điêu Thuyền, dịu dàng hơn ánh trăng |
Nhã Tịnh | yǎ jìng | 雅静 | điềm đạm nho nhã, thanh nhã |
Như Tuyết | rú xuě | 茹雪 | Xinh đẹp, lương thiện |
Quân Dao | jùn yáo | 珺瑶 | 珺 và 瑶 đều là ngọc đẹp |
Tịnh Hương | jìng xiāng | 静香 | Điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp |
Tịnh Kỳ | jìng qí | 静琪 | An tĩnh, ngoan ngoãn |
Tịnh Kỳ | jìng qí | 婧琪 | người con gái tài hoa |
Tú Ảnh | xiù yǐng | 秀影 | thanh tú, xinh đẹp |
Tuyết Lệ | xuě lì | 雪丽 | Đẹp và trong trắng như tuyết |
Tuyết Nhàn | xuě xián | 雪娴 | nhã nhặn, thanh tao, hiền thục |
Tư Duệ | sī ruì | 思睿 | người con gái thông minh |
Thanh Hạm | qīng hàn | 清菡 | Thanh tao như đóa sen |
Thanh Nhã | qīng yǎ | 清雅 | Nhã nhặn, thanh tao |
Thần Phù | chén fú | 晨芙 | Hoa sen lúc bình minh |
Thi Tịnh | shī jìng | 诗婧 | xinh đẹp như thi họa |
Thịnh Hàm | shèng hán | 晟涵 | 晟 ánh sáng rực rỡ, 涵 bao dung |
Thư Di | shū yí | 书怡 | dịu dàng nho nhã, được lòng người |
Uyển Dư | wǎn yú | 婉玗 | xinh đẹp, ôn thuận |
Vũ Đình | yǔ tíng | 雨婷 | thông minh, dịu dàng, xinh đẹp |
Vũ Gia | yǔ jiā | 雨嘉 | thuần khiết, ưu tú |
Y Na | yī nà | 依娜 | Phong thái xinh đẹp |
Tên Hay Cho Bé Gái Tiếng Hàn
Bạn muốn đặt tên con thật “kiêu” nhưng không “sến”? Đừng bỏ lỡ những cái tên bằng tiếng Hàn.
- Areum – Cô gái xinh đẹp
- Bora – Màu tím thủy chung, mang hàm nghĩa bí ẩn, nữ tính, dịu dàng nhưng vô cùng cuốn hút
- Eun – Cô giá bác ái, có trái tim bác ái yêu thương mọi người
- Gi – Vươn lên, dành cho những trái tim tràn đầy nhiệt huyết, luôn cố gắng hết mình để có tương lai tốt đẹp
- Gun mang ý nghĩa mạnh mẽ, rất hợp với những bạn nữ cá tính, luôn muốn trải nghiệm và thử thách bản thân.
- Gyeong – Kính trọng, phù hợp với văn hóa kính trọng bề trên của người Hàn
- Hye – Người phụ nữ thông minh, biết làm thế nào để hoàn thiện bản thân và nỗ lực để đạt được điều mình muốn.
- Hyeon – Người con gái có trái tim nhân đức, chân thành
- Huyn – Nhân đức
- Iseul – Miêu tả cho vẻ đẹp mong manh, thánh khiết như giọt sương ban mai
- Jeong – Yên bình và tiết hạnh, gửi gắm ước mơ trọn đời bình yên cũng như đề cao tiết hạnh của người phụ nữ
- Ki – Nỗ lực và vươn lên trong cuộc sống
- Kyung – Đề cao lòng tự trọng của người con gái
- Myeong – Trong sáng như ánh sáng ban mai
- Nari – Hoa Lily, một loài hoa thanh cao, quý phái tượng trưng cho tình yêu cao thượng và sự chung thủy
- Ok – Kho báu, bảo bối
- Seok – Cứng rắn, phù hợp với bạn nữ nào mạnh mẽ và cá tính
- Seong – Thành đạt
Tên Hay Cho Bé Gái Theo Họ
Con gái họ Nguyễn
- Nguyễn Thúy An: Suốt đời bình an, hạnh phúc
- Nguyễn Thùy Chi: Hiền lành, thùy mị
- Nguyễn Linh Lan: Tinh khiết như đóa hoa lan
- Nguyễn Bảo Ngọc: Bảo bối quý giá của cha mẹ
- Nguyễn Thùy Vân: Tựa như áng mây xanh trên trời
- Nguyễn Thu Thảo: Nhẹ nhàng như hoa cỏ mùa thu
- Nguyễn Diệp Chi: Cao sang, quý phái, cành vàng lá ngọc
- Nguyễn Mai Thảo: Cô gái nhẹ nhàng, uyển chuyển
- Nguyễn Kim Ngân: Vật báu của cha mẹ
Con gái họ Trần
- Trần Bảo Ánh: Báu vật mang lại ánh sáng vi diệu
- Trần Ngọc Bích: Viên ngọc tỏa sáng, mang vẻ đẹp cả tâm hồn lẫn bề ngoài
- Trần Thục Khuê: Đài các, hiền thục
- Trần Hoàng Lan: Một cuộc sống sung túc và sự nghiệp rực rỡ
- Trần Cẩm Chi: Mang vẻ đẹp nhiều màu sắc nhưng vô cùng tinh tế
- Trần Hoàng Lan: Một cuộc sống sung túc và sự nghiệp rực rỡ
Cảm thấy vui vẻ cùng những cái 💓 Tên Dễ Thương 💓
Con gái họ Lê
- Lê Bảo Châu: Viên ngọc tinh khiết, quý giá
- Lê Minh Ngọc: Thông minh, dung mạo xinh đẹp như ngọc
- Lê Uyên Thư: Người con gái có học thức uyên bác
- Lê Uyển Nhi: Cô gái có vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính
- Lê Bảo Trân: Con tài giỏi, thông minh, được mọi người yêu quý
- Lê Tú Linh: Cô gái tựa như một chiếc chuông nhỏ đáng yêu
- Lê Anh Thư: Mong con lớn lên sẽ là một nữ anh hùng
Con gái họ Hoàng
- Hoàng Bích Ngọc: Dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết
- Hoàng Hạnh Tiên: Người con gái xinh đẹp, hiền lành nết na và có nhiều đức tính đẹp
- Hoàng Ngọc Yến: Loài chim quý giá luôn được mọi người nâng niu, trân trọng
- Hoàng Thu Thủy: Làn nước mùa thu – Kiều diễm, xinh đẹp và hạnh phúc
- Hoàng Phương Vy: Người con gái có nét đẹp dịu dàng, e ấp, kiêu sa,nhẹ nhàng, thùy mị
- Hoàng Phương Minh: Sâu sắc, có trí tuệ
Con gái họ Đoàn
- Đoàn Ngọc Lan: Hiền lành và có tấm lòng nhân ái
- Đoàn Mỹ Trâm: Cô gái xinh đẹp, sắc sảo, rất tinh tế
- Đoàn Yến Ngọc: Xinh đẹp như ngọc và nhanh nhẹn, giọng nói thánh thót như chim
- Đoàn Minh Trang: Người con gái vừa thông minh vừa đoan trang, có vẻ đẹp kín đáo, nhẹ nhàng đầy nữ tính
Con gái họ Lý
- Lý Quỳnh Châu: Cô gái có phẩm chất cao quý
- Lý Nhã Kim: Nho nhã, đoan trang và một cuộc sống sung túc, cao sang
- Lý Cẩm Lan: Xinh đẹp lộng lẫy, thanh tao
- Lý Anh Chi: Xuất chúng, giỏi giang
- Lý Châu Giang: Xinh đẹp và quý giá như châu báu ngọc ngà
- Lý Hồng Hạnh: Cầu vồng may mắn của cả gia đình
- Lý Bảo Hà: An bình và sung túc
Con gái họ Ngô
- Ngô Quỳnh Trâm: Kiêu sa, xinh đẹp và hạnh phúc
- Ngô Lan Vy: Loài hoa lan nhỏ nhắn, xinh xắn, tràn đầy sức sống
- Ngô Tâm Di: Cô gái có tâm hồn vui vẻ, thoải mái
- Ngô Gia Linh: Thông minh, giỏi giắng, tài hoa, lanh lợi và xinh đẹp hơn
Con gái họ Phạm
- Phạm Ánh Dương: uôn rạng rỡ như ánh mặt trời
- Phạm Khánh Ngọc: Viên ngọc quý và đem niềm vui đến mọi người
- Phạm Hải Yến: Luôn dũng cảm vượt qua phong ba, bão táp
- Phạm Băng Tâm: Con gái luôn giữ thiện lương dù cho trải qua nhiều khó khăn
- Phạm Khánh Ly: Loài hoa xinh đẹp, nhiều màu sắc
- Phạm Mẫn Nhi: Chăm chỉ, nỗ lực trong cuộc sống
- Phạm Gia Hân: Niềm vui của cả gia đình
- Phạm Khánh Ngân: Mong một cuộc sống giàu sang, phú quý
- Phạm Khánh Vy: Xinh xắn, nhỏ bé nhưng tràn đầy sức sống
- Phạm Khánh Quỳnh: Tựa như hoa quỳnh đa sắc và ngát hương
Với 1001 cái tên trên thì bố mẹ tha hồ chọn cho con gái của mình nhé. Chia sẻ với Symbols.vn những cái tên đặc sắc mà bạn biết trong phần bình luận nhé.
The post Tên Hay Cho Bé Gái 2020 ❤️ Top 1001 Tên Con Gái Hay appeared first on Hơn 27.935+ Symbol❣️ 1001 Kí Tự Đặc Biệt | Icon | Emoji Đẹp.
https://symbols.vn/ten-be-gai.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét