Tên Tiếng Đức 2020 ❤️ Top 1001 Tên Tiếng Đức Hay Nhất ✅ Khám phá các tên gọi thân thương, gần gũi và đặc biệt trong ngôn ngữ Đức.
Tên tiếng Đức thường rất gần gũi và đời thường với những ý nghĩa quen thuộc. Cùng Symbols.vn tìm hiểu tên và họ tiếng Đức trong bài viết sau nhé.
̿̿ ̿̿ ̿’̿’\̵͇̿̿\з=TẠO KÝ TỰ KHÔNG ĐỤNG HÀNG⊹⊱
Tên Tiếng Đức Theo Cách Gọi Thân Thương
Giống như các ngôn ngữ khác, tiếng Đức cũng có những tên gọi thân thương mọi người dành cho nhau để thể hiện tình cảm.
“Meine Kleine” là một cách gọi thân thương trong tiếng Đức. Thường thì đây là ngôn ngữ của chàng trai dành cho một cô gái với ý nghĩa “cô gái bé nhỏ của tôi”. Qua đó thể hiện mối quan hệ của 2 người. Ngoài ra, một số cái tên tiếng Đức cũng cực kỳ đáng yêu như:
- Mein GroBer: Chàng trai to bự
- Schatz, schatzi, schatzchen, liebling (Anh/em yêu)
- Baby, babe
- Engel, Engelchen (Thiên thần)
- Sube, suber (Ngọt ngào)
- Hubsche, Hubscher (Vẻ đẹp)
- Mausi, Mauschen – Chuột
- Hase, Hasi – Thỏ
- Barli, Barchen – Gấu
- Schnucki
- Bienchen – Ong
- Anton – Toni
- Franziska – Franzi
- Michael – Michi
- Daniel – Dani
- Madline – Madi
- Thomas – Thoni
Tên Tiếng Đức Phổ Biến Cho Con Trai
Tổng hợp những cái tên được dùng nhiều nhất cho con trai.
Tên | Ý nghĩa |
Abelard | Sức mạnh |
Adal | Ngọc quý |
Adalard | Trái tim cao quý |
Adalbert | Thông minh và cao quý |
Adalgiso | Lời hứa |
Adalhard | Sức mạnh |
Adalric/Adalrik/Adalwen | Người bạn cao quý |
Adalwoft | Cao quý và sói |
Addy | Tầng lớp quý tộc |
Adel | Tầng lớp quý tộc |
Adelard | Cao quý, kiên quyết |
Adelbert | Hành vi cao quý |
Adelfried | Người bảo vệ con cháu |
Adelhard | Kiên quyết |
Adelric | Người chỉ huy |
Adlar/Adne | Đại bàng |
Adosindo | Mạnh mẽ, tuyệt vời |
Agilard | Rõ ràng |
Agustine | Vinh quang, hùng vĩ |
Aillbe | Thông minh hoặc cao quý |
Aksel | Bảo vệ, cha của hòa bình |
Alajos | Khôn ngoan |
Alber | Thế Tôn và tỏa sáng với danh tiếng |
Albrecht | Trái tim cao quý |
Alcuin | Người bạn cao quý |
Ald | Cũ, lớn lên |
Aldridge | Không |
Alfihar | Quân đội |
Alfonze | Sẵn sàng cho một cuộc chiến |
Alfonzo | Chuẩn bị cho trận đánh |
Alhmanic | Thiên Chúa |
Alhsom | Thánh nổi tiếng |
Alion | Bạn bè |
Alirick | Phổ cai trị |
Alois | Nổi tiếng |
Alphonse/Alphonso | Sẵn sàng, phục tùng |
Amalaswinth | Đầy tham vọng, mạnh mẽ |
Amald | Sức mạnh của một con đại bàng |
Amalric | Chăm chỉ |
Ambert | Ánh sáng |
Amey | Chim ưng |
Anselm | Theo đuôi |
Antonie | Vô giá |
Apsel | Cha của hòa bình |
Arch | Cung thủ |
Ardal | Thông minh, cao quý |
Are | Sạch sẽ |
Aric | Vĩnh cửu |
Arman | Nam tính |
Armande | Người đàn ông trong quân đội |
Armin | Tuyệt vời |
Armino | Quân nhân |
Arnulf | Chim ưng |
Aroldo | Lãnh đạo quân đội |
August | Người ca ngợi |
Axel | Người mang lại hòa bình |
Axl | Nguồn gốc của cuộc sống |
Ayiwyn | Truyền cảm hứng cho người bạn |
Baldemar | Như vua |
Ballard | Mạnh mẽ |
Baltasar | Bảo vệ bởi Thiên Chúa |
Bamard | Dũng cảm như một con gấu |
Bannruod | Chỉ huy nổi tiếng |
Bardric | Người lính chiến đấu bằng rìu |
Bartram | Nổi tiếng |
Bertwin | Người bạn xinh đẹp, rạng rỡ |
Beryt | Nguồn nước |
Blaz | Bảo vệ vững chắc |
Bodo | Khu vực |
Bob | Vinh quang rực rỡ |
Brewster | Vàng |
Chadrick | Trận chiến binh |
Cavell | Chất béo |
Caspar | Thủ quỹ |
Christop | Người theo Chúa |
Clayhorn | Sinh tử |
Chuckie | Miễn phí |
Cohen | Linh mục |
Conradin | Cố vấn công bằng |
Conrad | Có kinh nghiệm trong tư vấn |
Dagoberto | Ngày vinh quang |
Dail | Người sống ở một thung lũng |
Dannel | Thiên Chúa là thẩm phán của tôi |
Decker | Con người cầu nguyện |
Dedrik | Người cai trị |
Dedric | Năng khiếu cai trị |
Deiter | Quân đội của nhân dân |
Demian | Chế ngự, khuất phục |
Der | Thước |
Detlev | Thân |
Dewitt | Trắng |
Dierk | Sức mạnh của bộ lạc |
Dieter | Quân đội, đám đông |
Dietmar | Những người nổi tiếng |
Drogo | Thực hiện, vận chuyển |
Dutch | Đức |
Eckbert | Thanh kiếm sáng bóng |
Eckerd | Thánh |
Eginhard | Lưỡi kiếm cứng |
Egmont | Vũ khí, hậu vệ |
Ehren | Danh dự |
Emeric | Lãnh đạo |
Emest | Nghiêm trọng |
Emilian | Đối thủ cạnh tranh |
Emlen | Siêng năng |
Enando | Liên doanh |
Engelbert | Sáng như một thiên thần |
Erno | Hội chợ |
Everhardt | Boar của lòng can đảm |
Evian | Mang lại sự sống |
Tìm hiểu thêm: ➠ Đặt Tên Cho Con Trai
Tên Tiếng Đức Phổ Biến Cho Con Gái
Con gái trong tiếng Đức thường có ý nghĩa gì? Khám phá ngay nhé.
Tên | Ý nghĩa |
Adabel | Đẹp, hạnh phúc |
Adalgisa | Tù nhân cao quý |
Adalheid | Thân thiện |
Adaline | Hoàng gia |
Adaliz | Người trong quý tốc |
Addie | Làm đẹp |
Adelheid | Thuộc dòng dõi cao quý |
Adelyte | Tâm trạng tốt |
Adehelle | Đẹp hoặc hạnh phúc |
Adima | Cao quý, nổi tiếng |
Aili | Ánh sáng |
Ailna/Ailne | Vẻ đẹp |
Ailse | Ngọt ngào |
Aimiliana | Khó khăn nơi làm việc |
Albertyne | Thông minh |
Aldea | Phong phú |
Alese | Tâm hồn đẹp |
Algiana | Thương |
Alienor | Thiên Chúa là ánh sáng của tôi |
Aliz | Hạnh phúc |
Allis | Cao quý, hài hước |
Aloisia | Khôn ngoan |
Alvernia | Người thân yêu của người dân |
Alvina | Người bạn cao quý |
Alvinia | Người thân yêu của người dân |
Alyda | Lỗi thời |
Alzira | Vẻ đẹp, đồ trang trí |
Amalasanda | Siêng năng |
Amalda | Đại bàng hoặc mạnh mẽ |
Analiese | Anna và Elise |
Annermarie | Duyên dáng, ngọt ngào |
Annina | Quân nhân |
Annora | Tôn vinh |
Anselma | Theo đuôi |
Arilda | Một cô gái lửa |
Arline | Chim ưng |
Audrisa | Phong phú |
Asvoria | Thiên Chúa khôn ngoan |
Augustine | Người ca ngợi |
Baldhart | In đậm hoặc mạnh mẽ |
Bathild | Nữ anh hùng |
Bemadette | Sự can đảm của một con gấu |
Berdina | Vinh quang |
Berit | Siêu phàm |
Beronika | Trung thực |
Berrma | Nữ chiến binh xuất sắc |
Bertha | Hành vi cao quý |
Bertina | Rực rỡ |
Cecania | Miễn phí |
Charmian | Hấp dẫn |
Didrika | Lãnh đạo của người dân |
Diedre | U sầu |
Dova | Hòa bình, chim bồ câu |
Druella | Tầm nhìn |
Eadaion | Tình hữu nghị |
Edolia | Tâm trạng tốt |
Em/Emelie | Thân thiện, nhẹ nhàng |
Emera | Lãnh đạo nhiệt thành |
Emestine | Nghiêm trọng |
Emmy | Tuyệt vời |
Engelbertha | Sáng như một thiên thần |
Ethelind | Thông minh |
Faiga | Chim |
Bài viết tương tự: 👱♀️ Tên Hay Cho Con Gái 2020
20 Họ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Đức
Ở Đức có gần 100 họ khác nhau với 20 họ phổ biến nhất được Symbols.vn cập nhật.
- Muller: Người xay bột
- Schmidt: Thợ rèn
- Schneider: Thợ may
- Fischer: Người đánh cá
- Weber: Người dệt vải
- Meyer: Người quản gia
- Wagner: Thợ sản xuất ra xe cộ
- Beker: Người làm bánh, người nướng bánh
- Schulz: Người thu nợ, thu thuế
- Schafer: Người chăn cừu
- Koch: Người làm bếp
- Hoffmann: Người quản lý nhà cửa, đất đai
- Bauer: Người nông dân
- Richter: Thẩm phán
- Klein: Tài sản nhỏ
- Wolf: Sói
- Schroder: Chức danh công việc
- Neumann: Tài sản
- Schwars: Đặc điểm, màu đen
- Zimmermann: Thợ mộc
Tên Tiếng Đức Phổ Biến Cho Bé Trai
Các bé trai mới chào đời sẽ được đặt những tên như thế nào trong tiếng Đức?
Tên | Ý nghĩa |
Aaron | Sự chiếu sáng |
Adam | Người đàn ông |
Adib | Văn minh, lịch sự |
Alaa | Cao |
Albert | Hành vi cao quý, tuyệt đẹp |
Alexander | Người bảo vệ |
Armin | Tuyệt vời |
Axel | Người mang lại hòa bình |
Bastian | Sebastian đáng kính |
Ben | Con trai của tài sản |
Bernd | Mạnh mẽ, dũng cảm như một con gấu |
Christoph | Người giữ Chúa Kito trong trái tìm mình |
Clemens | Nhẹ nhàng, thương xót, khoan dung |
Constantin | Ổn định |
Dane | Thẩm phán của tôi là Thiên Chúa |
David | Người bạn |
Danis | Nông nghiệp, tinh chất |
Detlef | Thân |
Dieter | Quân đội, đám đông |
Egbert | Tuyệt đẹp, thanh kiếm sáng bóng |
Egon | Mạnh mẽ với một thanh kiếm |
Elric | Quý tộc mạnh mẽ |
Tham khảo thêm: 🍀 Tên Đẹp Cho Bé Trai
Tên con trai trong tiếng Đức rất đa dạng với nhiều tầng lớp khác nhau.
Felix | Hạnh phúc |
Frederik | Mạnh mẽ bảo vệ |
Friedrich | Nhà lãnh đạo từ bi |
Gunter | Quân đội chiến đấu |
Harald | Người cai trị |
Jonah | Chim bồ câu |
Jonathan | Món quà của Thiên Chúa |
Julian | Người đàn ông trẻ, dành riêng cho Jupiter |
Kevin | Đẹp trai, thông minh và cao thượng |
Mimoun | Chân thực, đáng tin cậy |
Norbert | Lộng lấy |
Niall | Nhà vô địch |
Noah | Thoải mái |
Rene | Tái sinh |
Rico | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Robert | Rạng rỡ, dũng cảm |
Simon | Thiên Chúa đã nghe |
Surinder | Mưa, thần sấm sét |
Sven | Người đàn ông trẻ |
Thomas | Tên rửa tội |
Thorsten | Vũ khí của Thor |
Timo | Tôn vinh Thiên Chúa |
Tobias | Thiên Chúa là của tôi |
Tom | Sinh đôi |
Trung | Trung bình |
Udo | Di sản |
Vaas | Tiết kiệm, bảo quản |
Vin | Hiện hành |
Wael | Tìm kiếm nơi trú ẩn |
Tên Tiếng Đức Phổ Biến Cho Bé Gái
Trong tiếng Đức, bé gái thường có những cái tên cao quý và cá tính.
Alena | Đá |
Alina | Vẻ đẹp tươi sáng |
Aline | Thiên nhiên |
Alisha | Thuộc dòng dõi cao quý |
Alissa | Sự thật, cao quý |
Amelie | Làm việc chăm chỉ |
Anne | Đáng yêu, duyên dáng |
Antje | Ngọt |
Beate | Người mang lại hạnh phúc |
Birgit | Siêu phàm |
Bianca | Trắng bóng |
Barbara | Hoang dã |
Carina | Sạch hoặc tinh khiết |
Carmen | Bài hát |
Diana | Tỏa sáng |
Elke | Thuộc dòng dõi cao quý |
Esther | Một ngôi sao |
Eva | Mang lại sự sống |
Fabienne | Người trồng đậu |
Irene | hòa bình |
Iris | Cầu vồng |
Jasmin | Hoa nhài nở hoa |
Jihan | Vũ trụ |
Kathleen | Sạch hoặc tinh khiết |
Lara | Ánh sáng hoặc sáng |
Luna | Nữ thần mặt trăng |
Lydia | Một cô gái từ Lydia, Hy Lạp |
Nancy | Ân sủng của thiên chúa |
Natalie | Sinh nhật |
Nina | Thanh sạch, không tỳ vết |
Regina | Nữ hoàng, danh dự các vị thần |
Romina | La Mã |
Ruta | Đồng chí hoặc bạn bè |
Sara | Công chúa |
Sarah | Nữ hoàng, hoàng tử |
Saskia | Bảo vệ của nhân loại |
Silke | Chiến thắng |
Sibylle | Người phụ nữ |
Selina | Thiên đường |
Soraya | Giàu |
Souhaila | Ánh trăng, mềm mịn |
Stefanie | Vương miện, vòng hoa |
Susann | Cây bông súng |
Susanne | Hoa lily |
Vera | Đức tin |
Verena | Sự nhút nhát |
Victoria | Kẻ thắng cuộc |
Vivien | Sống động, đầy sức sống |
Đừng bỏ lỡ 👩👩👦 Tên Đẹp Cho Bé Gái
Tiếng Đức là một ngôn ngữ khá khó học nhưng đầy những điều thú vị đấy. Nếu bạn có tên nào đẹp thì hãy chia sẻ cùng Symbols.vn trong phần bình luận nhé.
The post Tên Tiếng Đức 2020 ❤️ Top 1001 Tên Tiếng Đức Hay Nhất appeared first on Hơn 27.935+ Symbol❣️ 1001 Kí Tự Đặc Biệt | Icon | Emoji Đẹp.
https://symbols.vn/ten-tieng-duc.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét