Tên tiếng Nhật 2020 ❤️ Top 1001 tên Nhật Bản hay nhất bạn có thể tham khảo ✅ Tìm kiếm tên tiếng Nhật của mình theo ngày sinh, họ nhanh nhất.
Bạn yêu thích văn hóa Nhật và ngôn ngữ của họ? Bạn muốn tìm kiếm tên mình được viết như thế nào trong bộ chữ Nhật Bản?
Symbols.vn giúp bạn chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật cực nhanh. Hoặc bạn cũng có thể chọn những cái tên được yêu thích nhất của người Nhật.
Bảng Chữ Cái Phiên Âm Việt – Nhật
Các bạn lấy chữ cái trong tên tiếng Việt của mình rồi chuyển qua tiếng Nhật để biết được tên của mình.
Chữ cái tiếng Việt | Phiên âm tiếng Nhật |
A | Ka |
B | Zu |
C | Mi |
D | Te |
E | Ku |
F | Lu |
G | Ji |
H | Ri |
I | Ki |
J | Ku |
K | Me |
L | TA |
M | Rin |
N | To |
O | Mo |
P | No |
Q | Ke |
R | Shi |
S | Ari |
T | Chi |
U | Do |
V | Ru |
W | Mei |
X | Na |
Y | Fu |
̶T̶̶Ạ̶̶O̶ ̶C̶̶H̶̶Ữ̶ ̶G̶̶Ạ̶̶C̶̶H̶ ̶N̶̶G̶̶A̶̶N̶̶G̶
̿̿ ̿̿ ̿’̿’\̵͇̿̿\з=TẠO KÝ TỰ ĐẶC BIỆTᴾᴿᴼシ
Chuyển Tên Từ Tiếng Việt ➽ Tiếng Nhật
Chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật có 3 cách chính:
- Chuyển theo cách thuần Nhật
- Kết hợp sắc thái nghĩa tương ứng
- Chuyển tên tiếng Nhật với cách đọc tiếng Việt
Chuyển Tên Theo Cách Đọc Thuần Nhật Hoặc Hán Nhật
Tên tiếng Việt sẽ được giải nghĩa theo từ Hán Nhật hoặc thuần Nhật
- Bình ➻ Hira
- Chính ➻ Masa
- Chiến ➻ Ikusa
- Cường ➻ Tsuyoshi
- Công ➻ Isao
- Dũng ➻ Yuu
- Duyên ➻ Yukari
- Đông ➻ Higashi
- Hoa ➻ Hana
- Huân ➻ Isao
- Hùng ➻ Yuu
- Hòa ➻ Kazu
- Hiếu ➻ Takashi
- Hương ➻ Kaori
- Hạnh ➻ Sachi
- Khang ➻ Kou
- Linh ➻ Suzu
- Long ➻ Takashi
- Mẫn ➻ Satoshi
- Nam ➻ Minami
- Nghĩa ➻ Isa
- Nghị ➻ Takeshi
- Quang ➻ Hikaru
- Quảng ➻ Hiro
- Quý ➻ Takashi
- Sơn ➻ Takashi
- Thông ➻ Satoshi
- Tuấn ➻ Shun
- Trường ➻ Naga
- Thanh ➻ Kiyoshi
- Thắng ➻ Shou
- Vinh ➻ Sakae
- Vũ ➻ Takeshi
Ý Nghĩa Từ Tiếng Việt Tương Ứng Trong Tiếng Nhật
Cách chuyển này sẽ phân tích ý nghĩa của tên Việt và đặt theo ý nghĩa đó trong tiếng Nhật
- Bích ⬄ Aoi
- Châu ⬄ Saori
- Giang ⬄ Eri
- Hường ⬄ Mayumi
- Hằng ⬄ Keiko
- Hà ⬄ Eriko
- Hồng ⬄ Aiko
- Hoa ⬄ Hanako
- Loan ⬄ Miyu
- Lan ⬄ Yuriko
- Mỹ ⬄ Manami
- Mai ⬄ Yuri
- My ⬄ Mie
- Ngọc ⬄ Kayoko
- Nhi ⬄ Machi/Machico
- Ngoan ⬄ Yoriko
- Phương ⬄ Mika
- Phượng ⬄ Emi
- Quỳnh ⬄ Misaki
- Quy ⬄ Noriko
- Trang ⬄ Ayaka
- Thảo ⬄ Midori
- Thắm ⬄ Akiko
- Trang ⬄ Ayako
- Tuyết ⬄ Yukiko
- Tú ⬄ Yoshiko
Gợi ý: Tên Đẹp Cho Bé Trai Mới Nhất ❤️️
- Minh Quân
- Minh Quang
- Quang Vinh
- Anh Minh
- Đăng Khoa
- Minh Triết
- Huy Hoàng
- Anh Dũng
- Duy Phong
Tham khảo thêm Tại đây
Kết Hợp Ý nghĩa Với Sắc Thái Tương Ứng Trong Tiếng Nhật
Tên Việt chuyển qua tiếng Nhật cũng đều chứa đựng những ý nghĩa tốt đẹp đấy
- An ➪ Yasuko
- Bảo ➪ Mori
- Chi ➪ Tomoka
- Chinh ➪ Yuko
- Diệu ➪ Youko
- Đạo ➪ Michio
- Đức ➪ Masanori
- Đông ➪ Fuyuki
- Đào ➪ Momoko
- Hải ➪ Atami
- Hạnh ➪ Sachiko (Tên nữ)
- Hạnh ➪ Takayuki (Tên nam)
- Hiền ➪ Shizuka
- Huyền ➪ Ami
- Hạnh ➪ Sachiko
- Kiều ➪ Nami
- Linh ➪ Suzue
- Lệ ➪ Rei/Reiko
- Nga ➪ Masami
- Nguyệt ➪ Mizuki
- Quảng ➪Hiroshi
- Quyền ➪ Natsumi
- Thắng ➪ Katsuo
- Thái ➪ Takeshi
- Thành ➪ Sei’ichi
- Trường ➪ Harunaga
- Trinh ➪ Misa
- Trâm ➪ Sumire
- Trân ➪ Takako
- Văn ➪ Fumio
- Việt ➪ Etsuo
- Yến ➪ Yoshiko
- Vy ➪ Sakurako
Đừng bỏ lỡ: Top 1001 Tên Dễ Thương
Tên Tiếng Nhật Theo Ngày Tháng Sinh
Thử ghép tên tiếng Nhật của mình theo ngày tháng sinh xem sao nhé!!!
NGÀY SINH = TÊN (NỮ)
- Ngày 1 = IZANAMI
- Ngày 2 = MARIKO
- Ngày 3 = AYAME
- Ngày 4 = HASUKO
- Ngày 5 = HARUKA
- Ngày 6 = KIYOKO
- Ngày 7 = MACHIKO
- Ngày 8 = OHARA
- Ngày 9 = SUMI
- Ngày 10 = AKIMIZU
- Ngày 11 = MISAKI
- Ngày 12 = KANAE
- Ngày 13 = YUKIRA
- Ngày 14 = KAORI
- Ngày 15 = TOTOMI
- Ngày 16 = YURI
- Ngày 17 = FUYUKI
- Ngày 18 = AJISAI
- Ngày 19 = SUZUE
- Ngày 20 = SAZANKA
- Ngày 21 = SHINAMI
- Ngày 22 = TAMIKO
- Ngày 23 = UMI
- Ngày 24 = RYOKO
- Ngày 25 = ISUTOMI
- Ngày 26 = SAYAKA
- Ngày 27 = MIDORI
- Ngày 28 = TSUBAKI
- Ngày 29 = HINAGEKI
- Ngày 30 = KIKYO
- Ngày 31 = MURASAKI
NGÀY SINH = TÊN (NAM)
- Ngày 1 = TADASHI
- Ngày 2 = MAKOTO
- Ngày 3 = KIYOSHI
- Ngày 4 = OROCHI
- Ngày 5 = TOSHIRO
- Ngày 6 = ISAO
- Ngày 7 = TAKASHI
- Ngày 8 = KAGAMI
- Ngày 9 = UZUMAKI
- Ngày 10 = TATSU
- Ngày 11 = SHIMA
- Ngày 12 = AKIRA
- Ngày 13 = HATAKE
- Ngày 14 = HYUGA
- Ngày 15 = KAKASHI
- Ngày 16 = SATOSHI
- Ngày 17 = HIDETOSHI
- Ngày 18 = IKUSA
- Ngày 19 = MASATO
- Ngày 20 = TAKESHI
- Ngày 21 = NOBORU
- Ngày 22 = MASAYOSHI
- Ngày 23 = IZUMI
- Ngày 24 = YOSHIKO
- Ngày 25 = HIROSHI
- Ngày 26 = TAKAYUKI
- Ngày 27 = KATSUO
- Ngày 28 = HARUNAGA
- Ngày 29 = ASAMI
- Ngày 30 = HIKARU
- Ngày 31 = MASAMI
THÁNG = HỌ
- Tháng 1 = KOBAYASHI
- Tháng 2 = YAMADA
- Tháng 3 = WATANABE
- Tháng 4 = SUZUKI
- Tháng 5 = YASHIDA
- Tháng 6 = MATSUMOTO
- Tháng 7 = FUJITAKA
- Tháng 8 = SAKAI
- Tháng 9 = YAMADA
- Tháng 10 = TAKAHASHI
- Tháng 11 = SATOH
- Tháng 12 = TAKE
Bạn đang tìm tên ngôn ngữ khác? Có ngay Tên Tiếng Anh
Gợi Ý Một Số Tên Tiếng Nhật Hay
Nếu bạn không thích chuyển tên thì Symbols.vn sẽ gợi ý tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa:
Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nam
Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
Akira | Thông minh |
Aman | An toàn và bảo mật |
Chin | Người vĩ đại |
Ebisu | Thần may mắn |
Garuda | Người đưa tin của Trời |
Gi | Người dũng cảm |
Ho | Tốt bụng |
Higo | Cây dương liễu |
Hyuga | Nhật hướng |
Isora | Vị thần của bãi biển và miền duyên hải |
Kama/Kane/Kahnay/Kin | Hoàng kim |
Kongo | Kim cương |
Kazuo | Thanh bình |
Kuma | Con gấu |
Kosho | Vị thần của màu đỏ |
Kano | Vị thần của nước |
Ken | Làn nước trong vắt |
Kido | Nhóc quỷ |
Kiyoshi | Người trầm tính |
Maito | Cực kỳ mạnh mẽ |
Maru | Hình tròn – Thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai |
Michio | Mạnh mẽ |
Mochi | Trăng rằm |
Naga | Con rồng/rắn trong thần thoại |
Niran | Vĩnh cửu |
Rinjin | Thần biển |
Santoso | Thanh bình, an lành |
Sam | Thành tựu |
San | Ngọn núi |
Taro | Cháu đích tôn |
Tatsu | Con rồng |
Ten | Bầu trời |
Toshiro | Thông minh |
Toru | Biển |
Uzumaki | Vòng xoáy |
Virode | Ánh sáng |
Yong | Người dũng cảm |
Washi | Chim ưng |
Hikaru | Huy hoàng, rực rỡ |
Isamu | Dũng cảm |
Katashi | Kiên cường, kiên định |
Hiroshi | Hào hiệp, khoan dung, vị tha |
Katsu | Chiến thắng |
Hiroto | Uyên bác, vĩ đại |
Kenshin | Khiêm nhường, khiêm tốn |
Shinobu | Kiên nhẫn |
Shou | Bay lượn, khỏe mạnh |
Takashi | Hiếu thảo, tôn quý |
Yoshi | Tốt đẹp, may mắn |
Youta | Mặt trời |
Tên Tiếng Nhật Hay Dành Cho Nữ
Tên tiếng Nhật của nữ thường gắn liền với sự đáng yêu và hình tượng đẹp của xứ sở hoa anh đào.
Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
Aiko/Suki | Dễ thương, đáng yêu |
Aki | Mùa thu |
Akina | Hoa mùa xuân |
Akiko | Ánh sáng |
Bato | Tên vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
Gin | Vàng bạc |
Gwatan | Nữ thần Mặt trăng |
Hama | Đứa con của bờ biển |
Hasuko | Đứa con của hoa sen |
Hanako | Đứa con của hoa |
Haruko | Mùa xuân |
Inari | Vị nữ thần lúa |
Izanami | Người có lòng hiếu khách |
Jin | Người hiền lành lịch sự |
Kami | Nữ thần |
Kazuko/Kazu | Đứa con đầu lòng/Đầu tiên |
Keiko | Đáng yêu |
Kimiko | Tuyệt trần |
Kiyoko | Trong sáng, giống như gương |
Kyon | Trong sáng |
Lawan/Mayoree | Đẹp |
Machiko | Người may mắn |
Maeko | Thành thật và vui tươi |
Masa | Chân thành, thẳng thắn |
Misao | Trung thành, chung thủy |
Momo | Trái đào tiên |
Moriko | Con của rừng |
Murasaki | Hoa oải hương |
Mochi | Trăng rằm |
Nareda | Người đưa tin của Trời |
Nyoko | Viên ngọc quý hoặc kho tàng |
Ohara | Cánh đồng |
Phailin | Đá Sapphire |
Ryo/Tatsu | Con rồng |
Shizu | Yên bình và an lành |
Sugi | Cây tuyết tùng |
Tamiko | Con của mọi người |
Tama | Ngọc, châu báu |
Toku | Đạo đức, đoan chính |
Tomi | Giàu có |
Suzuko | Sinh ra trong mùa thu |
Yuuki | Hoàng hôn |
Yasu | Thanh bình |
Yon | Hoa sen |
Yori | Đáng tin cậy |
Taki | Thác nước |
Kagami | Chiếc gương |
Murasaki | Hoa oải hương |
Sumi | Tinh chất |
Shino | Lá trúc |
Họ Người Việt Trong Tiếng Nhật
Bạn có thắc mắc họ của người Việt được viết như thế nào trong tiếng Nhật? Cùng Symbols.vn tham khảo ngay nhé.
- Nguyễn – Satoh
- Đinh – Tanaka
- Trần – Takahashi
- Tô – Anzai
- Lê – Suzuki
- Trịnh – Inoue
- Phạm – Sakai
- Mai – Makino
- Vũ/Võ – Takei
- Kim – Kaneko
- Ngô – Yoshida
- Lâm – Hayashi
- Đặng – Endoh
- Lý – Matsumoto
- Phan – Sakamoto
- Phùng – Kimura
- Đoàn – Nakata
- Thanh – Shimizu
- Trương – Nakamura
- Hà – Kawaguchi
- Vương – Tamada
- Lê Phạm – Sasaki
- Lương – Hashimoto
- Trần Đặng – Takahata
- Lưu – Nakagawa
- Trần Nguyễn – Kohtoh
- Chu – Maruyama
- Đậu – Saita
- Hoàng – Watanabe
- Ông – Onaga
- Bùi – Kobayashi
- Đào – Sakurai/Sakurasawa
- Đỗ – Saitoh
- Dương – Yamada
- Hồ – Katoh
Tên tiếng Nhật của mình là Yamada Ryoko. Còn bạn thì sao? Cùng chia sẻ trong phần bình luận nhé.
Link video tên tiếng Nhật:
The post Tên Tiếng Nhật 2020 ❤️ Top 1001 Tên Nhật Bản Hay Nhất appeared first on Hơn 27.935+ Symbol❣️ 1001 Kí Tự Đặc Biệt | Icon | Emoji Đẹp.
https://symbols.vn/ten-tieng-nhat.html
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét